--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bài làm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bài làm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bài làm
Your browser does not support the audio element.
+ noun
task, exercise, theme
Lượt xem: 771
Từ vừa tra
+
bài làm
:
task, exercise, theme
+
eastern chinquapin
:
(thực vật học) Dẻ miền đông nam Hoa Kỳ, có hạt nhỏ ăn được
+
cento
:
bài thơ chắp nhặt (gồm những đoạn lấy ở các nhà thơ khác)
+
constitution
:
hiến pháp
+
khít
:
close; tightgiày vừa khíttight shoes next to; close bynhà cô ta ở khít chợHer house is closed to the market